Có 2 kết quả:

盘程 pán chéng ㄆㄢˊ ㄔㄥˊ盤程 pán chéng ㄆㄢˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 盤纏|盘缠[pan2 chan5]

Từ điển Trung-Anh

see 盤纏|盘缠[pan2 chan5]